Lao nội phế quản là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Lao nội phế quản là thể bệnh lao trong đó vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây tổn thương trực tiếp lên thành và lòng phế quản, thường dẫn đến viêm, loét hoặc xơ hóa. Đây là một biến thể của lao phổi, dễ gây chít hẹp khí đạo nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, với triệu chứng điển hình là ho kéo dài và khò khè một bên.
Định nghĩa lao nội phế quản
Lao nội phế quản (Endobronchial Tuberculosis – EBTB) là thể bệnh lao trong đó vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây viêm, loét hoặc xơ hóa trực tiếp trong lòng và thành phế quản. Đây là một biến thể của lao phổi nhưng đặc biệt ở chỗ vị trí tổn thương chủ yếu nằm ở hệ thống dẫn khí thay vì nhu mô phổi.
EBTB có thể tồn tại đơn độc hoặc phối hợp với tổn thương nhu mô điển hình trên phim X-quang. Khác với lao phổi thông thường, tổn thương nội phế quản thường khó phát hiện trên hình ảnh học ban đầu mà cần nội soi để chẩn đoán xác định.
Biểu hiện mô bệnh học gồm thâm nhiễm bạch cầu đơn nhân, hình thành mô hạt, hoại tử bã đậu và cuối cùng là tổ chức sẹo gây hẹp lòng phế quản. Những tổn thương này nếu không điều trị sớm có thể gây biến chứng suy hô hấp hoặc xẹp phổi không hồi phục.
Dịch tễ học và phân bố
Lao nội phế quản chiếm từ 10% đến 40% trong tổng số các trường hợp lao phổi được ghi nhận. Phụ nữ trẻ tuổi được báo cáo có nguy cơ mắc EBTB cao hơn nam giới, đặc biệt tại các nước đang phát triển và khu vực Đông Nam Á.
Nguyên nhân của sự phân bố này chưa rõ ràng nhưng có thể liên quan đến yếu tố nội tiết, miễn dịch và sự khác biệt về cấu trúc giải phẫu đường hô hấp. Một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ dưới 35 tuổi mắc EBTB gấp 2–3 lần nam giới cùng độ tuổi.
EBTB có thể gặp ở cả người nhiễm HIV lẫn không nhiễm HIV, nhưng ở nhóm HIV+, bệnh tiến triển nhanh hơn và dễ gây tắc nghẽn đường thở. Bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh mạn tính nền cũng dễ bị biến chứng nếu chẩn đoán chậm.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Vi khuẩn lao xâm nhập vào phế quản thông qua các cơ chế chính như:
- Lan truyền trực tiếp từ nhu mô phổi bị tổn thương
- Đường máu hoặc bạch huyết
- Tái lây nhiễm từ đờm nuốt vào đường thở
Sau khi xâm nhập, vi khuẩn lao gây phản ứng viêm tại niêm mạc phế quản, làm tăng sinh biểu mô, phù nề, hình thành hạt lao và hoại tử bã đậu. Giai đoạn sớm có thể hồi phục hoàn toàn, nhưng nếu kéo dài sẽ dẫn đến xơ hóa và sẹo phế quản không thể đảo ngược.
Phản ứng viêm cường độ cao cũng dẫn đến nguy cơ tổn thương mô mềm lân cận, từ đó tạo điều kiện cho hình thành hẹp khí đạo. Đặc biệt, nếu tổn thương ở các phế quản chính, khả năng thông khí của toàn bộ một bên phổi có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Phân loại hình thái tổn thương nội soi
Theo phân loại Kim et al., EBTB được chia thành 7 thể dựa trên đặc điểm nội soi:
- Thể phù nề
- Thể hạt
- Thể hoại tử bã đậu
- Thể viêm loét
- Thể dạng nốt
- Thể sẹo
- Thể hỗn hợp
Thể hoại tử và thể sẹo có nguy cơ cao nhất gây chít hẹp phế quản. Ngược lại, thể phù nề và hạt nếu được điều trị sớm có thể hồi phục mà không để lại di chứng. Bảng dưới đây tóm tắt phân biệt các thể EBTB:
| Thể tổn thương | Đặc điểm nội soi | Tiên lượng |
|---|---|---|
| Phù nề | Niêm mạc sưng, mạch máu giãn | Tốt nếu điều trị sớm |
| Hoại tử | Chất bã đậu trắng phủ lòng phế quản | Nguy cơ xơ sẹo cao |
| Sẹo | Co kéo, hẹp cố định lòng khí đạo | Di chứng vĩnh viễn |
Việc xác định đúng thể bệnh giúp cá nhân hóa phác đồ điều trị và giảm nguy cơ biến chứng hẹp đường thở.
Triệu chứng lâm sàng
Lao nội phế quản thường biểu hiện với các triệu chứng không đặc hiệu, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Một trong các dấu hiệu phổ biến nhất là ho kéo dài – có thể khan hoặc có đờm, đôi khi lẫn máu. Khò khè một bên, đặc biệt không đáp ứng với thuốc giãn phế quản, là dấu hiệu gợi ý quan trọng.
Các biểu hiện toàn thân bao gồm sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi đêm, sụt cân và mệt mỏi. Một số bệnh nhân có thể than phiền đau ngực, cảm giác tức vùng ngực bên tổn thương hoặc khó thở tăng dần nếu có chít hẹp phế quản. Các triệu chứng này dễ nhầm lẫn với hen phế quản, viêm phế quản mãn tính hoặc viêm phổi không điển hình.
Chẩn đoán và các phương tiện cận lâm sàng
X-quang ngực thường không đủ nhạy trong phát hiện tổn thương EBTB do tổn thương nằm trong lòng phế quản. Các dấu hiệu gợi ý có thể bao gồm xẹp phổi khu trú, phổi tăng sáng do giảm tưới máu hoặc giãn phế nang bù trừ. CT scan ngực giúp phát hiện rõ hẹp lòng khí đạo, dày thành phế quản hoặc hạch rốn phổi hoại tử.
Nội soi phế quản là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán lao nội phế quản. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp các thể tổn thương, sinh thiết mô và hút dịch phế quản để xét nghiệm AFB, nuôi cấy hoặc PCR lao. Sinh thiết mô niêm mạc có giá trị chẩn đoán cao trong các thể loét, hoại tử hoặc hạt.
Cận lâm sàng bổ sung:
- Xét nghiệm Mantoux hoặc IGRA nếu nghi ngờ nhiễm lao tiềm ẩn
- Xét nghiệm GeneXpert MTB/RIF từ dịch hút phế quản
- Đo chức năng hô hấp: ghi nhận tắc nghẽn khí đạo một phần
Điều trị và theo dõi
Phác đồ điều trị lao nội phế quản tuân theo hướng dẫn điều trị lao phổi thông thường, gồm 4 thuốc cơ bản (Isoniazid, Rifampin, Pyrazinamide, Ethambutol) trong giai đoạn tấn công và 2 thuốc trong giai đoạn duy trì. Tổng thời gian điều trị thường kéo dài 6–9 tháng tùy mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị.
Ở các thể phù nề hoặc hạt, có thể bổ sung corticoid đường uống (prednisolone 0,5–1 mg/kg/ngày) trong 2–4 tuần để giảm viêm và ngừa sẹo hẹp. Trong các trường hợp hẹp khí đạo có triệu chứng, cần can thiệp:
- Nội soi nong khí đạo định kỳ
- Đặt stent silicone phế quản
- Phẫu thuật mở khí quản nếu tắc nghẽn nghiêm trọng
Sau điều trị, bệnh nhân cần theo dõi nội soi lại định kỳ, đặc biệt trong 6 tháng đầu. Việc đo chức năng hô hấp và hình ảnh ngực giúp đánh giá nguy cơ tái hẹp, suy hô hấp mạn hoặc xẹp phổi kéo dài. Nguồn: European Respiratory Journal
Biến chứng và hậu quả lâu dài
Biến chứng thường gặp nhất của lao nội phế quản là hẹp lòng phế quản không hồi phục. Tình trạng này gây ra xẹp phổi, viêm phổi tắc nghẽn tái diễn và suy giảm chức năng hô hấp. Nếu tổn thương xảy ra ở phế quản gốc, người bệnh có thể phải sống với phổi không hoạt động chức năng.
Ở trẻ em, biến chứng thường nghiêm trọng hơn do cấu trúc phế quản nhỏ, dễ bị bít tắc hoàn toàn bởi tổn thương sưng nề hoặc hoại tử. Một số biến chứng khác bao gồm: áp xe phổi, rò khí-phế quản, hoặc nhiễm trùng cơ hội do điều trị corticoid kéo dài.
Phòng ngừa và vai trò y tế công cộng
Dự phòng lao nội phế quản bao gồm cả dự phòng lao nói chung và đặc thù trong nhóm nguy cơ cao:
- Tiêm phòng BCG cho trẻ sơ sinh
- Tầm soát và điều trị lao tiềm ẩn ở người tiếp xúc gần
- Tuân thủ điều trị DOTS, tránh bỏ thuốc gây kháng thuốc
Nâng cao năng lực tuyến y tế cơ sở về nội soi và chẩn đoán lao không điển hình sẽ giúp giảm tỷ lệ chẩn đoán muộn. Truyền thông sức khỏe cộng đồng giúp nâng cao nhận thức về triệu chứng “khò khè một bên” ở người trẻ – dấu hiệu cảnh báo quan trọng của EBTB.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao nội phế quản:
- 1
